{
let css = document.createElement(‘style’);
css.innerHTML = `.cau_hoi_dap_an input {display: none;}.cau_hoi_dap_an {overflow: hidden;border: 1px solid #7b7b7b;border-radius: 5px;margin-bottom: 20px;margin-top: 10px;}.cau_hoi_dap_an>div>p{display: none;border: 1px solid #979797;border-radius: 5px;padding: 8px;margin: 5px;}.cau_hoi_dap_an >div.show{padding-bottom: 5px;}.cau_hoi_dap_an >div.show>p{display: block;}.cau_hoi_dap_an>* {color: #1e3863;}.cau_hoi_dap_an>div:not(:last-child) {border-bottom: 1px solid #7b7b7b;}.cau_hoi_dap_an>div {transition: background .5s, color .5s;cursor: pointer;background: rgb(255, 255, 154);}.cau_hoi_dap_an>div>* {margin: 0;}.cau_hoi_dap_an>div>H3 {display: inline-block;padding: 8px;}.cau_hoi_dap_an>div:hover {background: #ffffbf;color: #000;}.cau_hoi_dap_an>div>H3::after {content: ‘”➥ Tìm hiểu thêm”‘;font-size: 0.9rem;margin-left: 10px;font-style: italic;color: #ff0000;}.cau_hoi_dap_an>div.show>H3::after {color: #0043af;content: ‘”Thu nhỏ”‘;}`;
document.head.append(css);
}
function cuon(of,t=5){
let i=window.scrollY;

if(i {
window.scrollTo({top: i, behavior: ‘smooth’});
if(i>=of) clearInterval(r);
i++;
},t);
}
else if(i>=of){
let r = setInterval(() => {
window.scrollTo({top: i, behavior: ‘smooth’});
if(i {
let ch = document.createElement(‘div’)
ch.innerHTML = “

” + e[0] + “”;
if (typeof (e[1]) == “object”) {
e[1].forEach(el => {
let da = document.createElement(‘p’);
da.innerHTML = el;
ch.append(da);
});
} else {
let da = document.createElement(‘p’);
da.innerHTML = e[1];
ch.append(da);
}
ctn.append(ch);
});
ctn.addEventListener(‘click’, function (event) {
let et = event.target;
if (et.tagName == “H3” && et.parentElement.parentElement == ctn) {
let x = et.parentElement.parentElement.querySelector(‘.show’);
if (x != null && x != et.parentElement) {
x.classList.remove(‘show’);
}
if (et.parentElement.classList.contains(‘show’)) {
et.parentElement.classList.remove(‘show’);
} else {
let etp = et.parentElement;
etp.classList.add(‘show’);
}
}
});
let me = document.currentScript;
me.parentNode.insertBefore(ctn, me.nextSibling);
}

Trong thời đại số, bảo vệ dữ liệu cá nhân là rất quan trọng. Nghị định 13/2023/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam đã cung cấp một khung pháp lý vững chắc cho việc này. Bài viết này sẽ tập trung làm rõ khái niệm bảo vệ dữ liệu cá nhân và 8 nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân cốt lõi được quy định trong Nghị định 13, nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin cá nhân trong xã hội hiện đại.

Bảo vệ dữ liệu cá nhân là gì?

Bảo vệ dữ liệu cá nhân là gì?

Theo khoản 5, Điều 2 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP, bảo vệ dữ liệu cá nhân được định nghĩa là: “Hoạt động phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, xử lý hành vi vi phạm liên quan đến dữ liệu cá nhân theo quy định của pháp luật.”

Định nghĩa này nhấn mạnh rằng bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ là việc ngăn chặn các hành vi xâm phạm mà còn bao gồm các hoạt động chủ động như phòng ngừa, phát hiện và xử lý các vấn đề về bảo vệ dữ liệu cá nhân an toàn.

Bảo vệ dữ liệu cá nhân bao gồm những hoạt động nào?

Từ định nghĩa ở trên, ta có thể thấy bảo vệ dữ liệu cá nhân bao gồm các hoạt động chính sau:

Phòng ngừa: Thực hiện các biện pháp nhằm ngăn chặn các hành vi xâm phạm dữ liệu cá nhân ngay từ đầu. Điều này bao gồm việc xây dựng và triển khai các chính sách, quy trình bảo mật, đào tạo nhân viên về bảo vệ dữ liệu cá nhân, và áp dụng các công nghệ bảo mật phù hợp.

Phát hiện: Thiết lập các hệ thống và quy trình để kịp thời phát hiện các hành vi xâm phạm hoặc rò rỉ dữ liệu cá nhân. Việc này có thể bao gồm việc giám sát hoạt động truy cập dữ liệu, sử dụng các công cụ phát hiện tấn công mạng, và phân tích các dấu hiệu bất thường trong hệ thống.

Ngăn chặn: Khi phát hiện các dấu hiệu xâm phạm hoặc rò rỉ dữ liệu, cần có các biện pháp ngăn chặn kịp thời để hạn chế thiệt hại. Điều này có thể bao gồm việc khóa tài khoản người dùng bị xâm nhập, cách ly hệ thống bị tấn công, hoặc thông báo cho các cơ quan chức năng có thẩm quyền.

Xử lý: Khi sự cố về dữ liệu cá nhân xảy ra, cần có các biện pháp khắc phục hậu quả, xử lý các vi phạm và thông báo cho các bên liên quan theo quy định của pháp luật. Điều này có thể bao gồm việc điều tra nguyên nhân sự cố, khắc phục lỗ hổng bảo mật, thông báo cho chủ thể dữ liệu và cơ quan chức năng, và thực hiện các biện pháp bồi thường nếu cần thiết.

Tóm lại, bảo vệ dữ liệu cá nhân là một quá trình liên tục và toàn diện, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các biện pháp phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn và xử lý. Việc thực hiện tốt các hoạt động này sẽ giúp đảm bảo an toàn cho dữ liệu cá nhân, bảo vệ quyền lợi của các chủ thể dữ liệu và tạo dựng niềm tin trong môi trường số.

8 nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13

Nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13

Để đảm bảo việc xử lý dữ liệu cá nhân được thực hiện một cách có trách nhiệm và tôn trọng quyền của các chủ thể dữ liệu, Nghị định 13/2023/NĐ-CP đã đề ra 8 nguyên tắc này bao gồm từ việc đảm bảo tính pháp lý trong quá trình xử lý, cho đến việc áp dụng các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt và minh bạch hóa hoạt động xử lý dữ liệu.

Dưới đây Luật Thành Đô sẽ phân tích rõ về 8 nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân quan trọng này, cùng với các ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng trong thực tế.

cau_hoi(
[`1. Nguyên tắc tính pháp lý`,
[`

Nguyên tắc tính pháp lý là nguyên tắc nền tảng trong hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân, được quy định tại khoản 1, Điều 3 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Nguyên tắc này khẳng định rằng: “Dữ liệu cá nhân được xử lý theo quy định của pháp luật”Điều này có nghĩa là bất kỳ hoạt động nào liên quan đến dữ liệu cá nhân, bao gồm thu thập, lưu trữ, sử dụng, chia sẻ, hay xóa bỏ, đều phải tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành. Các quy định này có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm:- Nghị định 13/2023/NĐ-CP: Đây là văn bản pháp lý chủ chốt, quy định trực tiếp về bảo vệ dữ liệu cá nhân.- Các luật khác có liên quan: Ví dụ như Bộ luật Dân sự, Luật An ninh mạng, Luật An ninh quốc gia,…- Điều ước quốc tế: Việt Nam là thành viên của các điều ước quốc tế về bảo vệ dữ liệu cá nhân, và các điều ước này cũng có giá trị pháp lý tương đương luật trong nước.

Ý nghĩa của nguyên tắc tính pháp lý:- Bảo vệ quyền lợi của chủ thể dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân của các cá nhân được thu thập, sử dụng và xử lý một cách hợp pháp, tránh việc lạm dụng hoặc xâm phạm quyền riêng tư.- Tạo môi trường kinh doanh lành mạnh: Các doanh nghiệp hoạt động trong cùng một lĩnh vực đều phải tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, tạo sự công bằng và minh bạch trong cạnh tranh.- Thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế số: Khi người dân tin tưởng vào việc dữ liệu cá nhân của họ được bảo vệ, họ sẽ sẵn sàng tham gia vào các hoạt động trực tuyến, từ đó thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến và các lĩnh vực khác của nền kinh tế số.

Ví dụ minh họa: Một doanh nghiệp không được phép thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng cho mục đích tiếp thị nếu không có sự đồng ý rõ ràng của họ. Việc làm này sẽ vi phạm nguyên tắc tính pháp lý, vì nó đi ngược lại với quy định của Nghị định 13 và các luật liên quan về quyền của chủ thể dữ liệu.

Tóm lại, nguyên tắc tính pháp lý là nền tảng cho mọi hoạt động bảo vệ dữ liệu cá nhân. Việc tuân thủ nguyên tắc này không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin và uy tín cho các tổ chức, doanh nghiệp trong xã hội hiện đại.`] ],
[`2. Nguyên tắc tính minh bạch`,
[`

Nguyên tắc tính minh bạch, được quy định tại khoản 2, Điều 3 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP, là một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo vệ dữ liệu cá nhân. Theo đó: “Chủ thể dữ liệu được biết về hoạt động liên quan tới xử lý dữ liệu cá nhân của mình, trừ trường hợp luật có quy định khác”

Nguyên tắc này nhấn mạnh quyền của mỗi cá nhân được biết về cách thức mà dữ liệu cá nhân của họ đang được thu thập, sử dụng và chia sẻ. Điều này bao gồm các thông tin như:- Mục đích xử lý dữ liệu: Dữ liệu cá nhân được thu thập để làm gì? Ví dụ: để cung cấp dịch vụ, tiếp thị, nghiên cứu,…- Phạm vi sử dụng dữ liệu: Dữ liệu cá nhân sẽ được sử dụng trong phạm vi nào? Ví dụ: chỉ sử dụng nội bộ, chia sẻ với đối tác, chuyển ra nước ngoài,…- Các bên thứ ba có thể được cung cấp dữ liệu: Những ai sẽ có quyền truy cập vào dữ liệu cá nhân của tôi? Ví dụ: các nhà cung cấp dịch vụ, đối tác kinh doanh,..

Ý nghĩa của nguyên tắc tính minh bạch:- Tăng cường quyền kiểm soát của chủ thể dữ liệu: Khi biết rõ về cách thức dữ liệu cá nhân của mình được xử lý, chủ thể dữ liệu có thể đưa ra quyết định sáng suốt về việc có đồng ý cho phép xử lý dữ liệu hay không, hoặc yêu cầu các bên liên quan điều chỉnh hoạt động xử lý dữ liệu cho phù hợp.- Xây dựng lòng tin giữa các bên: tính minh bạch giúp tạo ra sự tin tưởng giữa chủ thể dữ liệu và các bên kiểm soát, xử lý dữ liệu. Khi các cá nhân cảm thấy thông tin của mình được tôn trọng và bảo vệ, họ sẽ sẵn sàng chia sẻ dữ liệu và hợp tác với các tổ chức, doanh nghiệp.- Nâng cao trách nhiệm giải trình của các bên kiểm soát, xử lý dữ liệu: Nguyên tắc này yêu cầu các bên kiểm soát, xử lý dữ liệu phải có trách nhiệm thông báo và giải thích rõ ràng về hoạt động xử lý dữ liệu của mình, từ đó thúc đẩy họ thực hiện các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách nghiêm túc và có trách nhiệm hơn.

Ví dụ minh họa: Khi một doanh nghiệp thu thập dữ liệu cá nhân của khách hàng thông qua một biểu mẫu đăng ký trực tuyến, họ cần phải có một chính sách bảo mật rõ ràng, nêu rõ mục đích thu thập dữ liệu, cách thức sử dụng và các bên thứ ba có thể được cung cấp dữ liệu. Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần cung cấp cho khách hàng các tùy chọn để họ có thể kiểm soát việc sử dụng dữ liệu cá nhân của mình, ví dụ như quyền truy cập, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu.

Lưu ý: Nguyên tắc tính minh bạch có một số ngoại lệ, khi luật pháp cho phép các bên kiểm soát, xử lý dữ liệu được phép không thông báo cho chủ thể dữ liệu về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân. Tuy nhiên, các ngoại lệ này thường chỉ được áp dụng trong một số trường hợp đặc biệt, như để bảo vệ an ninh quốc gia, điều tra tội phạm hoặc ngăn chặn các hành vi gian lận.

Tóm lại, nguyên tắc tính minh bạch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền riêng tư của các cá nhân. Bằng cách cung cấp thông tin rõ ràng và đầy đủ về hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân, các tổ chức, doanh nghiệp có thể xây dựng lòng tin với khách hàng và đối tác, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.`] ],
[`3. Nguyên tắc mục đích rõ ràng`,`

Nguyên tắc Mục đích rõ ràng được quy định tại khoản 3, Điều 3 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP, là một trong những nguyên tắc quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Theo đó: “Dữ liệu cá nhân chỉ được xử lý đúng với mục đích đã được bên kiểm soát dữ liệu cá nhân, bên xử lý dữ liệu cá nhân, bên kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân, bên thứ ba đăng ký, tuyên bố về xử lý dữ liệu cá nhân.”

Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng dữ liệu cá nhân chỉ được sử dụng cho các mục đích cụ thể đã được thông báo hoặc đã được sự đồng ý của chủ thể dữ liệu. Điều này có nghĩa là các tổ chức, cá nhân không được phép sử dụng dữ liệu cá nhân cho bất kỳ mục đích nào khác ngoài mục đích đã được xác định trước đó, trừ khi có sự đồng ý bổ sung của chủ thể dữ liệu hoặc pháp luật cho phép.

Ý nghĩa của nguyên tắc Mục đích rõ ràng:- Bảo vệ quyền lợi của chủ thể dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân của các cá nhân không bị sử dụng sai mục đích, gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của họ.- Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình: Các tổ chức, cá nhân phải công khai và chịu trách nhiệm về mục đích xử lý dữ liệu cá nhân, giúp chủ thể dữ liệu hiểu rõ hơn về cách thức dữ liệu của họ được sử dụng.- Hạn chế việc lạm dụng dữ liệu cá nhân: Ngăn chặn việc các tổ chức, cá nhân thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân một cách tùy tiện, không có mục đích rõ ràng.

Ví dụ minh họa: Nếu một doanh nghiệp thu thập dữ liệu cá nhân của khách hàng với mục đích gửi thông tin khuyến mãi, họ không được phép sử dụng dữ liệu đó cho các mục đích khác, chẳng hạn như bán cho bên thứ ba hoặc sử dụng để phân tích hành vi người dùng mà không có sự đồng ý của khách hàng.

Tóm lại, nguyên tắc Mục đích rõ ràng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân được sử dụng một cách có đạo đức và tuân thủ pháp luật.`],
[`4. Nguyên tắc tính phù hợp và giới hạn`,`

Nguyên tắc tính phù hợp và giới hạn được quy định tại khoản 4, Điều 3 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Nguyên tắc này bao gồm các nội dung chính sau đây:- Tính phù hợp: Dữ liệu cá nhân thu thập phải phù hợp với mục đích xử lý đã được công bố hoặc đăng ký.- Tính giới hạn: Dữ liệu cá nhân thu thập phải được giới hạn trong phạm vi cần thiết để thực hiện mục đích xử lý đó.- Tính phù hợp: Dữ liệu cá nhân thu thập phải phù hợp với mục đích xử lý đã được công bố hoặc đăng ký.- Tính giới hạn: Dữ liệu cá nhân thu thập phải được giới hạn trong phạm vi cần thiết để thực hiện mục đích xử lý đó.- Cấm mua bán dữ liệu cá nhân: Dữ liệu cá nhân không được mua, bán dưới mọi hình thức, trừ trường hợp luật có quy định khác.

Ý nghĩa của nguyên tắc Tính phù hợp và giới hạn:- Bảo vệ quyền riêng tư của chủ thể dữ liệu: Giúp ngăn chặn việc thu thập quá mức dữ liệu cá nhân, đảm bảo rằng các tổ chức, cá nhân chỉ thu thập những thông tin thực sự cần thiết cho mục đích cụ thể.- Tăng cường hiệu quả xử lý dữ liệu: Việc thu thập dữ liệu phù hợp và giới hạn giúp các tổ chức, cá nhân tập trung vào những thông tin quan trọng, giảm thiểu chi phí và thời gian xử lý dữ liệu không cần thiết.- Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình: Các tổ chức, cá nhân phải công khai mục đích xử lý dữ liệu và chỉ thu thập những thông tin liên quan đến mục đích đó, từ đó tạo sự tin tưởng và minh bạch trong hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân.- Ngăn chặn việc buôn bán dữ liệu cá nhân trái phép: Bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi các hoạt động thương mại hóa trái phép, đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân không bị lợi dụng cho các mục đích phi pháp.

Ví dụ minh họa:- Khi tuyển dụng, doanh nghiệp chỉ nên yêu cầu ứng viên cung cấp những thông tin cá nhân cần thiết cho quá trình tuyển dụng, như họ tên, ngày tháng năm sinh, trình độ học vấn, kinh nghiệm làm việc,… Doanh nghiệp không nên thu thập các thông tin không liên quan như tình trạng hôn nhân, tôn giáo, sở thích cá nhân,…- Một trang web thương mại điện tử chỉ nên thu thập thông tin cần thiết để giao hàng và thanh toán, chẳng hạn như tên, địa chỉ, số điện thoại và thông tin thẻ tín dụng. Trang web không nên thu thập các thông tin nhạy cảm như thông tin sức khỏe, quan điểm chính trị hoặc dữ liệu sinh trắc học mà không có lý do chính đáng và sự đồng ý rõ ràng của khách hàng.

Tóm lại, nguyên tắc tính phù hợp và giới hạn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền riêng tư và tránh việc lạm dụng dữ liệu cá nhân.`],
[`5. Nguyên tắc tính chính xác`,`

Nguyên tắc tính chính xác được quy định tại khoản 5, Điều 3 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP, là một trong những nguyên tắc cơ bản của bảo vệ dữ liệu cá nhân. Theo đó: “Dữ liệu cá nhân được cập nhật, bổ sung phù hợp với mục đích xử lý.”Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng dữ liệu cá nhân phải được duy trì ở trạng thái cập nhật và chính xác trong suốt quá trình xử lý. Điều này có nghĩa là các tổ chức, cá nhân có trách nhiệm thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân mà họ thu thập, lưu trữ và sử dụng luôn phản ánh đúng thực tế và không gây hiểu lầm hoặc thiệt hại cho chủ thể dữ liệu.

Ý nghĩa của nguyên tắc Tính chính xác: Bảo vệ quyền lợi của chủ thể dữ liệu: Đảm bảo rằng các quyết định liên quan đến chủ thể dữ liệu được đưa ra dựa trên thông tin chính xác và cập nhật, tránh những quyết định sai lầm hoặc không công bằng.- Tăng cường hiệu quả hoạt động: Dữ liệu chính xác giúp các tổ chức, cá nhân đưa ra quyết định kinh doanh đúng đắn, cải thiện chất lượng dịch vụ và nâng cao hiệu quả hoạt động.- Tạo dựng lòng tin và uy tín: Việc duy trì dữ liệu cá nhân chính xác thể hiện sự tôn trọng đối với chủ thể dữ liệu và góp phần xây dựng lòng tin và uy tín cho các tổ chức, cá nhân.

Ví dụ minh họa:- Nếu khách hàng thay đổi địa chỉ hoặc số điện thoại, doanh nghiệp cần cập nhật thông tin này trong hệ thống của mình để đảm bảo rằng các thông báo, hóa đơn hoặc các liên hệ khác được gửi đến đúng địa chỉ và không gây phiền hà cho khách hàng.- Trong lĩnh vực y tế, việc đảm bảo tính chính xác của hồ sơ bệnh án là cực kỳ quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc chẩn đoán và điều trị cho bệnh nhân.- Trong hoạt động tín dụng, việc duy trì thông tin chính xác về khách hàng giúp các tổ chức tín dụng đánh giá rủi ro một cách chính xác và đưa ra quyết định cho vay phù hợp.`],
[`6. Nguyên tắc tính bảo mật`,`

Nguyên tắc tính bảo mật được quy định tại khoản 6, Điều 3 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Theo đó, dữ liệu cá nhân cần được: “Áp dụng các biện pháp bảo vệ, bảo mật trong quá trình xử lý, bao gồm cả việc bảo vệ trước các hành vi vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân và phòng, chống sự mất mát, phá hủy hoặc thiệt hại do sự cố, sử dụng các biện pháp kỹ thuật.”

Nguyên tắc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trong suốt quá trình xử lý, bao gồm các giai đoạn thu thập, lưu trữ, sử dụng, chia sẻ và xóa bỏ. Các biện pháp bảo vệ phải được áp dụng một cách toàn diện, bao gồm cả biện pháp kỹ thuật và biện pháp tổ chức.

Ý nghĩa của nguyên tắc tính bảo mật:- Ngăn chặn truy cập trái phép: Các biện pháp bảo mật giúp ngăn chặn các đối tượng không có thẩm quyền truy cập, xem, sao chép hoặc thay đổi dữ liệu cá nhân.- Phòng chống mất mát, hư hỏng hoặc phá hủy dữ liệu: Đảm bảo tính toàn vẹn và sẵn có của dữ liệu cá nhân, tránh các trường hợp mất dữ liệu do lỗi kỹ thuật, thiên tai hoặc các sự cố khác.- Bảo vệ trước các hành vi vi phạm: Các biện pháp bảo mật giúp phát hiện và ngăn chặn các hành vi xâm phạm dữ liệu cá nhân, như tấn công mạng, đánh cắp thông tin hoặc lừa đảo.

Ví dụ minh họa:- Mã hóa dữ liệu cá nhân nhạy cảm: Sử dụng các thuật toán mã hóa để bảo vệ thông tin nhạy cảm như thông tin tài chính, sức khỏe, hoặc thông tin định danh cá nhân, đảm bảo rằng chỉ những người có thẩm quyền mới có thể giải mã và truy cập thông tin.- Sử dụng tường lửa: Tường lửa hoạt động như một rào chắn bảo vệ giữa hệ thống mạng nội bộ và môi trường internet, giúp ngăn chặn các truy cập trái phép từ bên ngoài.- Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ: Sao lưu dữ liệu thường xuyên giúp đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân có thể được khôi phục trong trường hợp xảy ra sự cố mất mát hoặc hư hỏng dữ liệu.- Đào tạo nhận thức về bảo mật thông tin cho nhân viên: Nâng cao nhận thức của nhân viên về tầm quan trọng của bảo vệ dữ liệu cá nhân và các biện pháp bảo mật cần thiết, giúp giảm thiểu rủi ro do lỗi của con người.

Nguyên tắc tính bảo mật là một yếu tố then chốt trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Bằng cách áp dụng các biện pháp bảo mật phù hợp, các tổ chức, cá nhân có thể đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân được bảo vệ một cách an toàn và hiệu quả.`],
[`7. Nguyên tắc thời gian lưu trữ`,`

Nguyên tắc Thời gian lưu trữ được quy định tại Điều 3, khoản 7 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Theo đó: “Dữ liệu cá nhân chỉ được lưu trữ trong khoảng thời gian phù hợp với mục đích xử lý dữ liệu, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.”Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng việc lưu trữ dữ liệu cá nhân không được kéo dài vô thời hạn mà phải tuân thủ một khoảng thời gian hợp lý, tương xứng với mục đích xử lý dữ liệu đã được công bố hoặc đồng ý. Khi mục đích xử lý dữ liệu đã hoàn thành hoặc không còn cần thiết, hoặc khi chủ thể dữ liệu rút lại sự đồng ý (trừ trường hợp pháp luật có quy định khác), dữ liệu cá nhân phải được xóa hoặc hủy bỏ.

Ý nghĩa của nguyên tắc Thời gian lưu trữ:- Hạn chế rủi ro về bảo mật: Việc lưu trữ dữ liệu cá nhân trong thời gian dài làm tăng nguy cơ bị xâm phạm, mất mát hoặc sử dụng sai mục đích. Bằng cách giới hạn thời gian lưu trữ, có thể giảm thiểu những rủi ro này.- Tôn trọng quyền riêng tư của chủ thể dữ liệu: Chủ thể dữ liệu có quyền kiểm soát thông tin cá nhân của mình. Việc lưu trữ dữ liệu cá nhân quá lâu sau khi mục đích xử lý đã hoàn thành có thể được xem là xâm phạm quyền riêng tư của họ.- Đảm bảo tính hiệu quả của hệ thống quản lý dữ liệu: Giới hạn thời gian lưu trữ giúp các tổ chức, cá nhân tránh lãng phí tài nguyên vào việc lưu trữ và quản lý những dữ liệu không còn cần thiết.

Ví dụ minh họa:- Một công ty tuyển dụng thu thập dữ liệu cá nhân của các ứng viên trong quá trình tuyển dụng. Sau khi quá trình tuyển dụng kết thúc và công ty đã chọn được ứng viên phù hợp, họ cần xóa hoặc hủy bỏ dữ liệu cá nhân của những ứng viên không được chọn, trừ khi có lý do chính đáng khác để tiếp tục lưu trữ (ví dụ: để xem xét cho các vị trí tuyển dụng trong tương lai với sự đồng ý của ứng viên).- Một cửa hàng trực tuyến thu thập thông tin thẻ tín dụng của khách hàng để xử lý thanh toán. Sau khi giao dịch hoàn tất, cửa hàng cần xóa hoặc mã hóa thông tin thẻ tín dụng để bảo vệ khách hàng khỏi rủi ro bị đánh cắp thông tin.

Lưu ý:- “Khoảng thời gian phù hợp” để lưu trữ dữ liệu cá nhân có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại dữ liệu và mục đích xử lý cụ thể. Các tổ chức, cá nhân cần xem xét các yếu tố như yêu cầu pháp lý, thời hạn lưu trữ theo quy định của ngành nghề, và các thỏa thuận với chủ thể dữ liệu để xác định thời gian lưu trữ phù hợp.- Trong một số trường hợp, pháp luật có thể quy định rõ thời gian lưu trữ tối đa cho một số loại dữ liệu cá nhân cụ thể. Các tổ chức, cá nhân cần có chính sách và quy trình rõ ràng về việc lưu trữ và xóa bỏ dữ liệu cá nhân để đảm bảo tuân thủ nguyên tắc Thời gian lưu trữ.

Nguyên tắc Thời gian lưu trữ là một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Bằng cách giới hạn thời gian lưu trữ dữ liệu cá nhân một cách hợp lý, các tổ chức, cá nhân có thể giảm thiểu rủi ro bảo mật, tôn trọng quyền riêng tư của chủ thể dữ liệu và nâng cao hiệu quả quản lý dữ liệu của mình.`],
[`8. Nguyên tắc trách nhiệm giải trình`,`

Nguyên tắc trách nhiệm giải trình được quy định tại khoản 8, Điều 3 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP. Theo đó: “Bên kiểm soát dữ liệu, bên kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân phải chịu trách nhiệm tuân thủ các nguyên tắc xử lý dữ liệu được quy định từ khoản 1 tới khoản 7 điều này và chứng minh sự tuân thủ của mình với các nguyên tắc xử lý dữ liệu đó.”Nguyên tắc này nhấn mạnh rằng các bên kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân không chỉ đơn thuần phải tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân mà còn phải có khả năng chứng minh sự tuân thủ đó khi được yêu cầu. Điều này có nghĩa là họ cần phải có các bằng chứng, hồ sơ, quy trình rõ ràng để chứng minh rằng họ đã thực hiện đúng các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Ý nghĩa của nguyên tắc Trách nhiệm giải trình- Tăng cường tính minh bạch và giám sát: Các bên kiểm soát và xử lý dữ liệu phải có trách nhiệm giải thích và chứng minh các hoạt động xử lý dữ liệu của mình, giúp các cơ quan quản lý và chủ thể dữ liệu có thể giám sát và đánh giá việc tuân thủ các quy định.- Nâng cao trách nhiệm của các bên kiểm soát và xử lý dữ liệu: Nguyên tắc này khuyến khích các bên liên quan chủ động thực hiện các biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân và xây dựng các hệ thống quản lý dữ liệu hiệu quả.- Bảo vệ quyền lợi của chủ thể dữ liệu: Khi có tranh chấp hoặc vi phạm xảy ra, chủ thể dữ liệu có thể yêu cầu các bên kiểm soát và xử lý dữ liệu cung cấp bằng chứng về việc tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Ví dụ minh họa:- Lưu trữ bằng chứng về sự đồng ý của khách hàng: Khi thu thập dữ liệu cá nhân, doanh nghiệp cần lưu trữ các bản ghi về sự đồng ý của khách hàng, chẳng hạn như biểu mẫu đồng ý đã ký hoặc các email xác nhận.- Ghi lại nhật ký hoạt động xử lý dữ liệu: Các bên kiểm soát và xử lý dữ liệu cần ghi lại chi tiết các hoạt động xử lý dữ liệu cá nhân, bao gồm mục đích, thời gian, phạm vi và các bên liên quan.- Thực hiện đánh giá tác động về bảo vệ dữ liệu cá nhân: Đánh giá tác động giúp xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn đối với quyền và lợi ích của chủ thể dữ liệu, từ đó đưa ra các biện pháp giảm thiểu rủi ro phù hợp.- Xây dựng chính sách bảo mật rõ ràng và công khai: Chính sách bảo mật cần nêu rõ các thông tin về cách thức thu thập, sử dụng, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu cá nhân, cũng như các quyền của chủ thể dữ liệu.

Nguyên tắc trách nhiệm giải trình là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của hệ thống bảo vệ dữ liệu cá nhân. Bằng cách chứng minh sự tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân, các tổ chức, cá nhân không chỉ bảo vệ quyền lợi của chủ thể dữ liệu mà còn xây dựng được lòng tin và uy tín trong hoạt động kinh doanh của mình.`],
);

Rủi ro pháp lý khi doanh nghiệp không tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13

Việc không tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo Nghị định 13 có thể gây ra các rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp được thể hiện rõ ràng trong các quy định của Nghị định 13. Cụ thể:

– Điều 4. Xử lý vi phạm quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân: Nghị định nêu rõ rằng các cơ quan, tổ chức, cá nhân vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo mức độ vi phạm.

Điều 9. Quyền của chủ thể dữ liệu, khoản 10: Chủ thể dữ liệu có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật khi xảy ra vi phạm quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân của mình.

– Điều 38. Trách nhiệm của bên kiểm soát dữ liệu cá nhân, khoản 6: Bên kiểm soát dữ liệu cá nhân chịu trách nhiệm trước chủ thể dữ liệu về các thiệt hại do quá trình xử lý dữ liệu cá nhân gây ra.

Điều 39. Trách nhiệm của bên xử lý dữ liệu cá nhân, khoản 4: Tương tự, bên xử lý dữ liệu cá nhân cũng chịu trách nhiệm trước chủ thể dữ liệu về các thiệt hại do quá trình xử lý dữ liệu cá nhân gây ra.

Như vậy, việc không tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể dẫn đến các rủi ro pháp lý nghiêm trọng cho doanh nghiệp, bao gồm:

Xử phạt hành chính: Doanh nghiệp có thể bị phạt tiền hoặc các hình thức xử phạt khác theo quy định của pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Truy cứu trách nhiệm hình sự: Trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn hoặc có dấu hiệu tội phạm, doanh nghiệp và các cá nhân liên quan có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Bồi thường thiệt hại: Doanh nghiệp có thể phải bồi thường thiệt hại cho chủ thể dữ liệu nếu vi phạm quyền lợi của họ trong quá trình xử lý dữ liệu cá nhân.

Ngược lại, việc tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân sẽ giúp doanh nghiệp:

Tránh các rủi ro pháp lý: Giảm thiểu khả năng bị xử phạt, truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc phải bồi thường thiệt hại.

Xây dựng lòng tin với khách hàng và đối tác: Thể hiện sự tôn trọng quyền riêng tư và cam kết bảo vệ dữ liệu cá nhân của khách hàng, đối tác.

Tạo dựng hình ảnh tích cực: Nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp trong mắt công chúng và các bên liên quan.

Tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là một chiến lược kinh doanh thông minh, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, xây dựng lòng tin và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh hiện đại.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *